05/02/2016
TRƯỜNG THCS TÂN XUÂN GIẢI NHẤT TRONG KÌ THI HSG CÁC MÔN VH CẤP THỊ - DS HSG- BẢNG VÀNG
PHÒNG GDĐT THỊ XÃ ĐỒNG XOÀI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
THCS TÂN XUÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TRONG KÌ THI
TUYỂN CHỌN HSG CÁC MÔN VĂN HÓA VÒNG THỊ XÃ
NĂM HỌC 2015-2016 |
|
Số
TT |
Họ và tên đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Đăng kí
dự thi môn |
Số Điểm |
ĐẠT GIẢI |
|
|
|
Ghi
chú |
|
|
1 |
Hồ Hữu |
Phúc |
02/05/2001 |
9/5 |
Toán |
18,75 |
Nhất |
Hạng nhất thị xã |
|
|
|
|
2 |
Trần Minh |
Tú |
07/11/2001 |
9/5 |
Toán |
18 |
Nhì |
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Xuân |
Trung |
10/02/2001 |
9/5 |
Toán |
17 |
Ba |
|
|
|
|
|
4 |
Bùi Quang |
Phú |
12/05/2001 |
9/5 |
Toán |
16 |
Ba |
|
|
|
|
|
5 |
Cao Vũ
Quang |
Sang |
22/01/2001 |
9/5 |
Toán |
15 |
KK |
|
|
|
|
|
6 |
Trần Chí |
Thanh |
01/02/2001 |
9/5 |
Lý |
15 |
Nhì |
Hạng nhất thị xã |
|
|
|
|
7 |
Lê Duy |
Lộc |
01/01/2001 |
9/5 |
Lý |
14,75 |
Nhì |
|
|
|
|
|
8 |
Bùi Hữu |
Nghĩa |
07/01/2001 |
9/5 |
Lý |
14,5 |
Ba |
|
|
|
|
|
9 |
Trương Đình |
Đăng |
24/08/2001 |
9/5 |
Lý |
14,25 |
Ba |
|
|
|
|
|
10 |
Trần Đình |
Đức |
09/06/2001 |
9/5 |
Lý |
13,25 |
Ba |
|
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Anh |
Tú |
16/06/2001 |
9/5 |
Lý |
13 |
Ba |
|
|
|
|
|
12 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
11/06/2001 |
9/5 |
Hóa |
18 |
Nhì |
|
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
Vũ |
09/08/2001 |
9/5 |
Hóa |
17,5 |
Ba |
|
|
|
|
|
14 |
Đỗ Xuân |
Vinh |
22/02/2001 |
9/5 |
Hóa |
14 |
KK |
|
|
|
|
|
15 |
Nguyễn Đức |
Phong |
20/05/2001 |
9/5 |
Hóa |
14 |
KK |
|
|
|
|
|
16 |
Đinh Thị
Cẩm |
Chân |
14/02/2001 |
9/3 |
Văn |
12 |
Ba |
Hạng hai tx |
|
|
|
|
17 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thanh |
11/03/2001 |
9/4 |
Văn |
10,75 |
KK |
|
|
|
|
|
18 |
Hoàng Thị |
Soi |
25/10/2001 |
9/2 |
Văn |
10,25 |
KK |
|
|
|
|
|
19 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
27/06/2001 |
9/5 |
Anh
văn |
14,8 |
Nhì |
Hạng nhất thị xã |
|
|
|
|
20 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
15/05/2001 |
9/5 |
Anh
văn |
14 |
Nhì |
|
|
|
|
|
21 |
Đặng Minh |
Tuấn |
09/08/2001 |
9/5 |
Anh
văn |
13 |
Ba |
|
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Mai |
Nguyên |
15/04/2001 |
9/5 |
Anh
văn |
12,6 |
Ba |
|
|
|
|
|
23 |
Phan Thị Anh |
Nguyên |
08/06/2001 |
9/5 |
Anh
văn |
12 |
Ba |
|
|
|
|
|
24 |
Bùi Ngọc Xuân |
Thanh |
20/03/2001 |
9/5 |
Anh
văn |
11,6 |
KK |
|
|
|
|
|
25 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
09/04/2001 |
9/5 |
Sinh |
16,5 |
Nhì |
|
|
|
|
|
26 |
Mai Diễm |
Quỳnh |
29/10/2001 |
9/3 |
Sinh |
13,75 |
Ba |
|
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Thanh |
Nhã |
10/10/2001 |
9/5 |
Sinh |
12,75 |
KK |
|
|
|
|
|
28 |
Khúc
Mai Ngọc |
Hải |
17/03/2001 |
9/5 |
Sử |
14,25 |
Ba |
|
|
|
|
|
29 |
Phạm Thị Thu |
Xuân |
13/07/2001 |
9/2 |
Sử |
13,75 |
Ba |
|
|
|
|
|
30 |
Nguyễn Thị Kim |
Thư |
21/04/2001 |
9/1 |
Sử |
12,75 |
KK |
|
|
|
|
|
31 |
Nguyễn Hoàng Hà |
Ngân |
30/09/2001 |
9/1 |
Sử |
11,5 |
KK |
|
|
|
|
|
32 |
Vũ Thị Tường |
Vy |
|
9/2 |
Sử |
11,25 |
KK |
|
|
|
|
|
33 |
Lê Thị Trúc |
Phương |
18.06.2001 |
9/3 |
Địa |
13,25 |
Ba |
Hạng nhất thị xã |
|
|
|
|
34 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
27/06/2001 |
9/2 |
Địa |
12 |
KK |
|
|
|
|
|
35 |
Phạm
Quốc |
Hòa |
24/04/2001 |
9/5 |
GDCD |
16,75 |
Nhất |
Hạng nhất thị xã |
|
|
|
|
36 |
Nguyễn Thị Viết |
Trinh |
02/08/2001 |
9/2 |
GDCD |
16,25 |
Nhì |
|
|
|
|
|
37 |
Võ Thị Thu |
Hiếu |
08/02/2001 |
9/5 |
GDCD |
15,5 |
Nhì |
|
|
|
|
|
38 |
Đoàn Nguyễn Quỳnh |
Giao |
01/01/2001 |
9/5 |
GDCD |
12,5 |
Ba |
|
|
|
|
|
39 |
Nguyễn
Anh |
Thư |
28/08/2001 |
9/5 |
GDCD |
11,5 |
KK |
|
|
|
|
|
40 |
Nguyễn
Bảo |
Nhi |
25/08/2001 |
9/2 |
Công
nghệ |
17,75 |
Nhì |
|
|
|
|
|
41 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nhi |
01/01/2001 |
9/1 |
Công
nghệ |
14 |
Ba |
|
|
|
|
|
42 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diệu |
03/05/2001 |
9/1 |
Công
nghệ |
13,5 |
KK |
|
|
|
|
|
43 |
Nguyễn Phi Gia |
Huy |
11/09/2001 |
9/5 |
Tin
học |
20 |
Nhất |
Hạng nhất thị xã |
|
|
|
|
|
Danh sách này có
43 học sinh đạt giải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 02 tháng 02 năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Viết Tuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|